Có 2 kết quả:
Shē ㄕㄜ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱佘田
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OFW (人火田)
Unicode: U+7572
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あらた (arata), やきた (yakita)
Âm Quảng Đông: se1, se4
Âm Nhật (kunyomi): あらた (arata), やきた (yakita)
Âm Quảng Đông: se1, se4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
She ethnic group
Từ ghép 3
giản thể