Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Hình thái: ⿰田冝
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WBBM (田月月一)
Unicode: U+7573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese variant of 疊|叠[die2]
(2) Japanese tatami matting
(2) Japanese tatami matting