Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WBBM (田月月一)
Unicode: U+7573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Japanese variant of 疊|叠[die2]
(2) Japanese tatami matting