Có 1 kết quả:
huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tián 田 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LGUW (中土山田)
Unicode: U+7575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tián 田 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LGUW (中土山田)
Unicode: U+7575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 畫|画[hua4]