Có 1 kết quả:
dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the present age
(2) in office
(3) the current office holder
(2) in office
(3) the current office holder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0