Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ

1/1

當世

dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the present age
(2) in office
(3) the current office holder

Một số bài thơ có sử dụng

• Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七 (Trần Tử Ngang)
• Độc Kiếm Nam thi tập - 讀劍南詩集 (Nguyễn Khuyến)
• Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記 (Trương Hán Siêu)
• Lập xuân hậu nhất nhật tân tình - 立春後一日新晴 (Cao Bá Quát)
• Thân Nhân Trung - 申仁忠 (Hà Nhậm Đại)
• Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者 (Nguyễn Đề)
• Toạ Phóng Hạc đình - 坐放鶴亭 (Từ Dạ)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Văn Tống quận công phó hữu cảm - 聞宋郡公訃有感 (Nguyễn Khuyến)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm