Có 2 kết quả:

dāng shì ㄉㄤ ㄕˋdàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider as a matter of importance
(2) to be of importance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0