Có 1 kết quả:
dāng shì zhě ㄉㄤ ㄕˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the person involved
(2) the people holding power
(2) the people holding power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0