Có 1 kết quả:
dàng huí shì ㄉㄤˋ ㄏㄨㄟˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take seriously (often with negative expression: "don't take it too seriously")
(2) to treat conscientiously
(2) to treat conscientiously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0