Có 1 kết quả:

dāng jiā ㄉㄤ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to manage the household
(2) to be the one in charge of the family
(3) to call the shots
(4) to be in charge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0