Có 1 kết quả:

dāng rán ㄉㄤ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
2. tự nhiên, thiên nhiên

Từ điển Trung-Anh

(1) only natural
(2) as it should be
(3) certainly
(4) of course
(5) without doubt