Có 1 kết quả:
dāng niú zuò mǎ ㄉㄤ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
dāng niú zuò mǎ ㄉㄤ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work like a horse and toil like an ox
(2) fig. to slave for sb
(2) fig. to slave for sb
Bình luận 0
dāng niú zuò mǎ ㄉㄤ ㄋㄧㄡˊ ㄗㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0