Có 1 kết quả:
dàng zhēn ㄉㄤˋ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take seriously
(2) serious
(3) No joking, really!
(2) serious
(3) No joking, really!
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0