Có 1 kết quả:
dāng miàn ㄉㄤ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở trước mặt, đối diện
Từ điển Trung-Anh
(1) to sb's face
(2) in sb's presence
(2) in sb's presence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0