Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: tián 田 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田叕
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: WEEE (田水水水)
Unicode: U+7577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tián 田 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田叕
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: WEEE (田水水水)
Unicode: U+7577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テイ (tei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なわて (nawate)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テイ (tei), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): なわて (nawate)
Âm Hàn: 체, 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
raised path between fields