Có 1 kết quả:

jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ

1/1

jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fractional part of a real number
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary

Bình luận 0