Có 1 kết quả:
jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fractional part of a real number
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0