Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: tián 田 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: MWMM (一田一一)
Unicode: U+757A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Nôm: cưng, cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ranh giới đất đai

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 疆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 疆.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ranh giới đất đai, như chữ Cương 疆.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 疆[jiang1]