Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chàng ㄔㄤˋTổng nét: 14
Bộ:
tián 田 (+9 nét)
Hình thái:
⿰田昜Nét bút:
丨フ一丨一丨フ一一一ノフノノThương Hiệt: WAMH (田日一竹)
Unicode:
U+757CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 46
Bình luận