Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: tián 田 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢆶
Nét bút: フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: VIW (女戈田)
Unicode: U+757F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nôm: , kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ở trong cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ thiên tử đóng, quốc đô. ◎Như: “kinh kì” 京畿 kinh đô.
2. (Danh) Cương vực, cương giới. ◇Thi Kinh 詩經: “Bang kì thiên lí, Duy dân sở chỉ” 邦畿千里, 惟民所止 (Thương tụng 商頌, Huyền điểu 玄鳥) Cương vực nước (Thương) rộng nghìn dặm, Là nơi của dân chúng ở.
3. (Danh) Bậc cửa, cửa. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thanh ba vi thường y, Bạch thạch vi môn kì” 清波為裳衣, 白石為門畿 (Khiển ngược quỷ 譴瘧鬼) Sóng trong làm quần áo, Đá trắng làm bậc cửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Kinh kì 京畿 chốn kinh kì, chỗ vua thiên tử đóng.
② Trong cửa.
③ Cái bực cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chốn kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô);
② Trong cửa;
③ Bực cửa.【畿輔】kì phụ [jifư] (văn) Nơi gần kinh đô.

Từ điển Trung-Anh

territory around the capital

Từ ghép 5