Có 1 kết quả:

tuǎn ㄊㄨㄢˇ
Âm Pinyin: tuǎn ㄊㄨㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: tián 田 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WYTG (田卜廿土)
Unicode: U+7583
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoản
Âm Quảng Đông: tyun2

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

1/1

tuǎn ㄊㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: đinh thoản 町疃)
2. thôn trang, đồn điền

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xem 町 nghĩa
③;
② Thôn trang, đồn điền.

Từ điển Trung-Anh

(1) village
(2) animal track

Từ ghép 1