Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: tián 田 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田粦
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: WFDQ (田火木手)
Unicode: U+7584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tián 田 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田粦
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: WFDQ (田火木手)
Unicode: U+7584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thung ruộng cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Luống cày trong ruộng.
2. (Danh) Vườn rau, ruộng rau.
2. (Danh) Vườn rau, ruộng rau.
Từ điển Thiều Chửu
① Thung ruộng cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thung ruộng cao.