Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thung ruộng cao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Luống cày trong ruộng.
2. (Danh) Vườn rau, ruộng rau.
2. (Danh) Vườn rau, ruộng rau.
Từ điển Thiều Chửu
① Thung ruộng cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thung ruộng cao.