Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: tián 田 (+13 nét)
Hình thái: ⿰田畺
Nét bút: 丨フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: WMWM (田一田一)
Unicode: U+7585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: tián 田 (+13 nét)
Hình thái: ⿰田畺
Nét bút: 丨フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: WMWM (田一田一)
Unicode: U+7585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 21
Bình luận 0