Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一丶ノ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MWILW (一田戈中田)
Unicode: U+7588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúc
Âm Hàn:

Dị thể 1