Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳畾冖彑
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フフフ一
Thương Hiệt: XWWWM (重田田田一)
Unicode: U+7589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳畾冖彑
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フフフ一
Thương Hiệt: XWWWM (重田田田一)
Unicode: U+7589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru)
Âm Hàn: 첩
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 疊|叠[die2]