Có 1 kết quả:
dié céng ㄉㄧㄝˊ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeated layers
(2) stratified
(3) laminated
(4) stacked
(5) piled strata
(2) stratified
(3) laminated
(4) stacked
(5) piled strata
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0