Có 1 kết quả:

dié céng ㄉㄧㄝˊ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) repeated layers
(2) stratified
(3) laminated
(4) stacked
(5) piled strata

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0