Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: pǐ 疋 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JLYO (十中卜人)
Unicode: U+758C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Quảng Đông: zit3, zit6

Tự hình 3

Dị thể 2