Có 2 kết quả:

shū ㄕㄨshù ㄕㄨˋ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: pǐ 疋 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMDL (弓一木中)
Unicode: U+758E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: , sưa, thư, thưa,
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), まば.ら (maba.ra)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thông suốt
2. không thân thiết, họ xa
3. sơ xuất, xao nhãng
4. thưa, ít
5. đục khoét, chạm

Từ điển phổ thông

tâu bày

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “sơ” 疏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ sơ 疏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 疏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sơ 疏.

Từ điển Trung-Anh

variant of 疏[shu1]

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “sơ” 疏.