Có 1 kết quả:
shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ
shū bù jiàn qīn ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. casual aquaintances should not come between relatives
(2) blood is thicker than water (idiom)
(2) blood is thicker than water (idiom)
Bình luận 0