Có 1 kết quả:
shū dǎo ㄕㄨ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dredge
(2) to open up a path for
(3) to remove obstructions
(4) to clear the way
(5) to enlighten
(6) persuasion
(2) to open up a path for
(3) to remove obstructions
(4) to clear the way
(5) to enlighten
(6) persuasion
Bình luận 0