Có 1 kết quả:

shū dǎo ㄕㄨ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to dredge
(2) to open up a path for
(3) to remove obstructions
(4) to clear the way
(5) to enlighten
(6) persuasion

Bình luận 0