Có 1 kết quả:

shū hu dà yì ㄕㄨ ㄉㄚˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) oversight
(2) negligence
(3) careless
(4) negligent
(5) not concentrating on the main point

Bình luận 0