Có 1 kết quả:
shū hu dà yì ㄕㄨ ㄉㄚˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oversight
(2) negligence
(3) careless
(4) negligent
(5) not concentrating on the main point
(2) negligence
(3) careless
(4) negligent
(5) not concentrating on the main point
Bình luận 0