Có 1 kết quả:

shū sàn cuò shī ㄕㄨ ㄙㄢˋ ㄘㄨㄛˋ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) evacuation
(2) measures to evacuate a building in an emergency

Bình luận 0