Có 1 kết quả:

shū shuǐ dān piáo ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄢ ㄆㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) little water and few utensils
(2) to live a frugal life (idiom)

Bình luận 0