Có 1 kết quả:
shū shuǐ dān piáo ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄢ ㄆㄧㄠˊ
shū shuǐ dān piáo ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄢ ㄆㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) little water and few utensils
(2) to live a frugal life (idiom)
(2) to live a frugal life (idiom)
Bình luận 0
shū shuǐ dān piáo ㄕㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄉㄢ ㄆㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0