Có 1 kết quả:

shū lòu ㄕㄨ ㄌㄡˋ

1/1

shū lòu ㄕㄨ ㄌㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to slip
(2) to overlook by negligence
(3) careless omission
(4) oversight

Bình luận 0