Có 1 kết quả:
shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clarify (disparate material into a coherent narrative)
(2) to marshal an argument
(2) to marshal an argument
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0