Có 1 kết quả:

shū gān lǐ qì ㄕㄨ ㄍㄢ ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to course the liver and rectify 氣|气[qi4] (TCM)

Bình luận 0