Có 1 kết quả:

shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ

1/1

shū jiě ㄕㄨ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mediate
(2) to mitigate
(3) to ease
(4) to relieve

Bình luận 0