Có 1 kết quả:
shū cái zhòng yì ㄕㄨ ㄘㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
shū cái zhòng yì ㄕㄨ ㄘㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distributing money, supporting virtue (idiom); fig. to give generously in a public cause
Bình luận 0
shū cái zhòng yì ㄕㄨ ㄘㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0