Có 1 kết quả:

shū tōng ㄕㄨ ㄊㄨㄥ

1/1

shū tōng ㄕㄨ ㄊㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to unblock
(2) to dredge
(3) to clear the way
(4) to get things flowing
(5) to facilitate
(6) to mediate
(7) to lobby
(8) to explicate (a text)

Một số bài thơ có sử dụng