Có 1 kết quả:
shū lí ㄕㄨ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become alienated
(2) estranged
(3) alienation
(4) disaffection
(5) set wide apart
(2) estranged
(3) alienation
(4) disaffection
(5) set wide apart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0