Có 3 kết quả:
nǐ ㄋㄧˇ • níng ㄋㄧㄥˊ • yí ㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: pǐ 疋 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: ⿰𠤕⿱龴疋
Nét bút: ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: PKNIO (心大弓戈人)
Unicode: U+7591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật, nghi, ngưng
Âm Nôm: nghi, ngờ, ngơi
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 의, 웅
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Nôm: nghi, ngờ, ngơi
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 의, 웅
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Lạn Kha sơn - 爛柯山 (Lê Quý Đôn)
• Lãnh Thuỷ khê - 冷水溪 (Nguyễn Văn Siêu)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật túc Giáp Thạch - 六月二十七日宿硤石 (Vương Quốc Duy)
• Luyện vũ trường - 鍊武塲 (Vũ Duy Thiện)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thu nhật - 秋日 (Tần Quán)
• Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成 (Phan Huy Thực)
• Ức Giang Nam - 憶江南 (Lưu Vũ Tích)
• Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花 (Nguyễn Văn Giao)
• Lãnh Thuỷ khê - 冷水溪 (Nguyễn Văn Siêu)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật túc Giáp Thạch - 六月二十七日宿硤石 (Vương Quốc Duy)
• Luyện vũ trường - 鍊武塲 (Vũ Duy Thiện)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭 (Chu Di Tôn)
• Thu nhật - 秋日 (Tần Quán)
• Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成 (Phan Huy Thực)
• Ức Giang Nam - 憶江南 (Lưu Vũ Tích)
• Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc, không minh bạch. ◇Dịch Kinh 易經: “Trung tâm nghi giả, kì từ chi” 中心疑者, 其辭枝 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người trong lòng không rõ ràng, thì lời quanh co.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc, không minh bạch. ◇Dịch Kinh 易經: “Trung tâm nghi giả, kì từ chi” 中心疑者, 其辭枝 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người trong lòng không rõ ràng, thì lời quanh co.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nghi ngờ
2. ngỡ là
2. ngỡ là
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mê hoặc, không minh bạch. ◇Dịch Kinh 易經: “Trung tâm nghi giả, kì từ chi” 中心疑者, 其辭枝 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người trong lòng không rõ ràng, thì lời quanh co.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
2. (Động) Ngờ, không tin. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trường giả chi hành, bất sử nhân nghi chi” 長者之行, 不使人疑之 (Yên sách tam 燕策三) Hành vi của bậc trưởng giả, không nên để cho người ta nghi ngờ.
3. (Động) Do dự, không quyết. ◎Như: “trì nghi” 遲疑 do dự, phân vân. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Liêu thừa hóa dĩ quy tận, Lạc phù thiên mệnh phục hề nghi” 聊乘化以歸盡, 樂夫天命復奚疑 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hãy thuận theo sự biến hóa tự nhiên mà về chốn tận cùng, Vui mệnh trời, còn chần chờ chi nữa?
4. (Động) Lạ, lấy làm lạ. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Nghi ngã dữ thì quai” 疑我與時乖 (Ẩm tửu 飲酒) Lấy làm quái lạ sao ta lại ngược đời.
5. (Động) Sợ. ◇Lễ Kí 禮記: “Giai vi nghi tử” 皆為疑死 (Tạp kí hạ 雜記下) Đều là sợ chết.
6. (Phó) Tựa như, giống như, phảng phất. ◇Lí Bạch 李白: “Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên” 飛流直下三千尺, 疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy 望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
7. Cùng nghĩa với “nghĩ” 擬.
8. Cùng nghĩa với “ngưng” 凝.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngờ, lòng chưa tin đích gọi là nghi.
② Giống tựa. Như hiềm nghi 嫌疑 hiềm rằng nó giống như (ngờ ngờ).
③ Lạ, lấy làm lạ.
④ Sợ.
⑤ Cùng nghĩa với chữ nghĩ 擬.
⑥ Cùng nghĩa với chữ ngưng 凝.
② Giống tựa. Như hiềm nghi 嫌疑 hiềm rằng nó giống như (ngờ ngờ).
③ Lạ, lấy làm lạ.
④ Sợ.
⑤ Cùng nghĩa với chữ nghĩ 擬.
⑥ Cùng nghĩa với chữ ngưng 凝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghi, nghi ngờ, ngờ vực, nghi hoặc: 可疑 Khả nghi, đáng ngờ; 無可置疑 Không thể nghi ngờ;
② Nghi vấn, thắc mắc, lạ, lấy làm lạ;
③ (văn) Như 擬 (bộ 扌);
④ Như 凝 (bộ 冫).
② Nghi vấn, thắc mắc, lạ, lấy làm lạ;
③ (văn) Như 擬 (bộ 扌);
④ Như 凝 (bộ 冫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thẳng, không cong, không nghiêng. Td: Ngật lập ( đứng thẳng ) — Các âm khác là Ngưng, Nghi, Nghĩ. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống như — Lầm lẫn — Lạ lùng — Sợ hãi — Ngờ vực. Đoạn trường tân thanh có câu: » Vả đây đuờng sá xa xôi, mà ta bất động nữa người sinh nghi «.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
So sánh. Như chữ Nghĩ 擬 — Các âm khác là Ngật, Ngưng, Nghi. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Ngưng 凝 — Các âm khác là Ngật, Nghi, Nghĩ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to doubt
(2) to suspect
(2) to suspect
Từ ghép 96
bàn xìn bàn yí 半信半疑 • bèi yí zhě 被疑者 • bù róng zhì yí 不容置疑 • cāi yí 猜疑 • chí yí 迟疑 • chí yí 遲疑 • dá yí 答疑 • duō yí 多疑 • háo bù huái yí 毫不怀疑 • háo bù huái yí 毫不懷疑 • háo wú yí wèn 毫无疑问 • háo wú yí wèn 毫無疑問 • hú yí 狐疑 • huái yí 怀疑 • huái yí 懷疑 • huái yí pài 怀疑派 • huái yí pài 懷疑派 • huái yí zhě 怀疑者 • huái yí zhě 懷疑者 • jiāng xìn jiāng yí 将信将疑 • jiāng xìn jiāng yí 將信將疑 • jiě yí 解疑 • jīng yí 惊疑 • jīng yí 驚疑 • kě yí 可疑 • kě yí fèn zǐ 可疑分子 • qū yí 祛疑 • shēn xìn bù yí 深信不疑 • shì yí 释疑 • shì yí 釋疑 • wú kě zhì yí 无可置疑 • wú kě zhì yí 無可置疑 • wú róng zhì yí 无容置疑 • wú róng zhì yí 無容置疑 • wú yí 无疑 • wú yí 無疑 • xī yí 析疑 • xián yí 嫌疑 • xián yí fàn 嫌疑犯 • xián yí rén 嫌疑人 • xīn cún huái yí 心存怀疑 • xīn cún huái yí 心存懷疑 • xīn yí 心疑 • xuán yí 悬疑 • xuán yí 懸疑 • yí àn 疑案 • yí bīng 疑兵 • yí bīng 疑冰 • yí bìng zhèng 疑病症 • yí diǎn 疑点 • yí diǎn 疑點 • yí dòu 疑窦 • yí dòu 疑竇 • yí fàn 疑犯 • yí huò 疑惑 • yí jì 疑忌 • yí jù 疑惧 • yí jù 疑懼 • yí lǜ 疑慮 • yí lǜ 疑虑 • yí nán 疑难 • yí nán 疑難 • yí nán jiě dá 疑难解答 • yí nán jiě dá 疑難解答 • yí nán wèn tí 疑难问题 • yí nán wèn tí 疑難問題 • yí nán zá zhèng 疑难杂症 • yí nán zá zhèng 疑難雜症 • yí niàn 疑念 • yí shè 疑涉 • yí shén yí guǐ 疑神疑鬼 • yí sì 疑似 • yí tuán 疑团 • yí tuán 疑團 • yí wèn 疑問 • yí wèn 疑问 • yí wèn dài cí 疑問代詞 • yí wèn dài cí 疑问代词 • yí wèn jù 疑問句 • yí wèn jù 疑问句 • yí xīn 疑心 • yí xiōng 疑兇 • yí xiōng 疑凶 • yí yì 疑义 • yí yì 疑義 • yí yù 疑狱 • yí yù 疑獄 • yí yún 疑云 • yí yún 疑雲 • yí zhèn 疑阵 • yí zhèn 疑陣 • yóu yí 犹疑 • yóu yí 猶疑 • zhì yí 置疑 • zhì yí 質疑 • zhì yí 质疑