Có 1 kết quả:
yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) doubt stemming from ignorance
(3) (a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)
(2) doubt stemming from ignorance
(3) (a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)
Bình luận 0