Có 1 kết quả:

yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ

1/1

yí bīng ㄧˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant
(2) doubt stemming from ignorance
(3) (a summer insect has no word for ice, Zhuangzi 莊子|庄子)