Có 1 kết quả:

yí wèn dài cí ㄧˊ ㄨㄣˋ ㄉㄞˋ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

interrogative pronoun (誰|谁, 什麼|什么, 哪兒|哪儿 etc)

Bình luận 0