Có 1 kết quả:
yí nán zá zhèng ㄧˊ ㄋㄢˊ ㄗㄚˊ ㄓㄥˋ
yí nán zá zhèng ㄧˊ ㄋㄢˊ ㄗㄚˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dubious or hard-to-treat cases (medicine)
(2) hard cases
(2) hard cases
Bình luận 0
yí nán zá zhèng ㄧˊ ㄋㄢˊ ㄗㄚˊ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0