Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 7
Bộ: nǐ 疒 (+2 nét)
Hình thái: ⿸疒乃
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: KNHS (大弓竹尸)
Unicode: U+7593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nǐ 疒 (+2 nét)
Hình thái: ⿸疒乃
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: KNHS (大弓竹尸)
Unicode: U+7593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh, nãi
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), ナイ (nai), ダイ (dai), ネ (ne), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), やまい (yamai), ほっす (ho'su)
Âm Quảng Đông: naai3, naai4
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), ナイ (nai), ダイ (dai), ネ (ne), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), やまい (yamai), ほっす (ho'su)
Âm Quảng Đông: naai3, naai4
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đinh (nhọt lúc mới mọc nóng và rất ngứa, sau rắn chắc đau)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh.
2. (Động) Muốn.
2. (Động) Muốn.