Có 1 kết quả:

ㄅㄧˇ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: nǐ 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ
Thương Hiệt: KP (大心)
Unicode: U+7595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): できもの (dekimono)
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 3

1/1

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) facial skin disease
(2) mange