Có 2 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • jié ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癤
Từ điển Trần Văn Chánh
Mụn nhọt, vết loét nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mấu. 【癤子】tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt;
② Mắt gỗ, mấu gỗ, sẹo gỗ.
② Mắt gỗ, mấu gỗ, sẹo gỗ.
giản thể
Từ điển phổ thông
rôm sảy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癤
Từ điển Trung-Anh
(1) pimple
(2) sore
(3) boil
(2) sore
(3) boil