Có 2 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 7
Bộ: nǐ 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨
Thương Hiệt: KSL (大尸中)
Unicode: U+7596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Nôm: tiết
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

jiē ㄐㄧㄝ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Mụn nhọt, vết loét nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mấu. tiết tử [jiezi] ① (y) Nhọt;
② Mắt gỗ, mấu gỗ, sẹo gỗ.

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

rôm sảy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) pimple
(2) sore
(3) boil