Có 1 kết quả:
liáo ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh, điều trị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 療.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 療
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat
(2) to cure
(3) therapy
(2) to cure
(3) therapy
Từ ghép 60
bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法 • bǔ chōng yī liáo 补充医疗 • diàn liáo 电疗 • fǎn shè liáo fǎ 反射疗法 • fǎn shè ōu zhì liáo 反射区治疗 • fàng shè liáo fǎ 放射疗法 • fàng shè zhì liáo 放射治疗 • fǔ zhù yī liáo 辅助医疗 • gāo yā yǎng liáo fǎ 高压氧疗法 • gāo yā yǎng zhì liáo 高压氧治疗 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法 • gōng fèi yī liáo 公费医疗 • Guó jì Yī liáo Zhōng xīn 国际医疗中心 • huà liáo 化疗 • huà xué liáo fǎ 化学疗法 • huà xué zhì liáo 化学治疗 • jī yīn zhì liáo 基因治疗 • jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生 • jǐn jí yī liáo 紧急医疗 • jīng shén liáo fǎ 精神疗法 • là liáo 蜡疗 • lǐ liáo 理疗 • lǐ liáo shī 理疗师 • liáo chéng 疗程 • liáo fǎ 疗法 • liáo shāng 疗伤 • liáo xiào 疗效 • liáo yǎng 疗养 • liáo yǎng suǒ 疗养所 • liáo yù 疗愈 • líng qì liáo fǎ 灵气疗法 • lìng lèi yī liáo 另类医疗 • niē jǐ zhì liáo 捏脊治疗 • shí liáo 食疗 • shuǐ liáo 水疗 • shùn shì liáo fǎ 顺势疗法 • wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗 • wù lǐ liáo fǎ 物理疗法 • wù lǐ zhì liáo 物理治疗 • xiāng xūn liáo fǎ 香熏疗法 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗 • yào liáo 药疗 • yī liáo 医疗 • yī liáo bǎo jiàn 医疗保健 • yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险 • yī liáo fèi 医疗费 • yī liáo hù lǐ 医疗护理 • yī liáo jīng yàn 医疗经验 • yī liáo qì xiè 医疗器械 • yī liáo shū shī 医疗疏失 • yǐn shí liáo yǎng 饮食疗养 • zhěn liáo 诊疗 • zhì liáo 治疗 • zhì liáo fǎ 治疗法 • zhì liáo yán zhèng 治疗炎症 • zhù yuàn zhì liáo 住院治疗 • zì rán liáo fǎ 自然疗法 • zú liáo 足疗