Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 7
Bộ: nǐ 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨
Thương Hiệt: KNN (大弓弓)
Unicode: U+7597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Nôm: lểu, liệu,
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chữa bệnh, điều trị

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 療.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 療

Từ điển Trung-Anh

(1) to treat
(2) to cure
(3) therapy

Từ ghép 60

bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法bǔ chōng yī liáo 补充医疗diàn liáo 电疗fǎn shè liáo fǎ 反射疗法fǎn shè ōu zhì liáo 反射区治疗fàng shè liáo fǎ 放射疗法fàng shè zhì liáo 放射治疗fǔ zhù yī liáo 辅助医疗gāo yā yǎng liáo fǎ 高压氧疗法gāo yā yǎng zhì liáo 高压氧治疗Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法gōng fèi yī liáo 公费医疗Guó jì Yī liáo Zhōng xīn 国际医疗中心huà liáo 化疗huà xué liáo fǎ 化学疗法huà xué zhì liáo 化学治疗jī yīn zhì liáo 基因治疗jǐ zhuī zhǐ yā liáo fǎ 脊椎指压疗法jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo shī 脊椎指压治疗师jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生jǐn jí yī liáo 紧急医疗jīng shén liáo fǎ 精神疗法là liáo 蜡疗lǐ liáo 理疗lǐ liáo shī 理疗师liáo chéng 疗程liáo fǎ 疗法liáo shāng 疗伤liáo xiào 疗效liáo yǎng 疗养liáo yǎng suǒ 疗养所liáo yù 疗愈líng qì liáo fǎ 灵气疗法lìng lèi yī liáo 另类医疗niē jǐ zhì liáo 捏脊治疗shí liáo 食疗shuǐ liáo 水疗shùn shì liáo fǎ 顺势疗法wán xíng xīn lǐ zhì liáo 完形心理治疗wù lǐ liáo fǎ 物理疗法wù lǐ zhì liáo 物理治疗xiāng xūn liáo fǎ 香熏疗法Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗yào liáo 药疗yī liáo 医疗yī liáo bǎo jiàn 医疗保健yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险yī liáo fèi 医疗费yī liáo hù lǐ 医疗护理yī liáo jīng yàn 医疗经验yī liáo qì xiè 医疗器械yī liáo shū shī 医疗疏失yǐn shí liáo yǎng 饮食疗养zhěn liáo 诊疗zhì liáo 治疗zhì liáo fǎ 治疗法zhì liáo yán zhèng 治疗炎症zhù yuàn zhì liáo 住院治疗zì rán liáo fǎ 自然疗法zú liáo 足疗