Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • gōng ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lỗ đít, hậu môn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “giang” 肛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giang 肛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肛 (bộ 肉).
Từ điển Trung-Anh
(1) rectal prolapse
(2) variant of 肛[gang1]
(2) variant of 肛[gang1]
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “giang” 肛.