Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • yì ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: nǐ 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒乞
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一フ
Thương Hiệt: KON (大人弓)
Unicode: U+7599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật
Âm Nôm: ngất
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ゴチ (gochi), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat6
Âm Nôm: ngất
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ゴチ (gochi), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp 疙瘩)
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu đanh. 【疙瘩】 ngật đáp [geda] ① Nhọt mọc ở đầu, sùi, nốt, chỗ sưng;
② Hòn, cục: 土疙瘩 Hòn đất, cục đất;
③ Chỗ, nơi, vùng, gò nhỏ: 坐這疙瘩好 Ngồi chỗ này hơn; 這疙瘩路平 Vùng này đường phẳng;
④ (đph) Nỗi thắc mắc, sự ấm ức, sự băn khoăn: 心里的疙瘩早去掉了 Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. 疙疸.
② Hòn, cục: 土疙瘩 Hòn đất, cục đất;
③ Chỗ, nơi, vùng, gò nhỏ: 坐這疙瘩好 Ngồi chỗ này hơn; 這疙瘩路平 Vùng này đường phẳng;
④ (đph) Nỗi thắc mắc, sự ấm ức, sự băn khoăn: 心里的疙瘩早去掉了 Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. 疙疸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại mụn nhọt có đầu nhọn — Mọc mụn nhọt.
Từ điển Trung-Anh
(1) pimple
(2) wart
(2) wart
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.