Âm Quan thoại: nüè , yào ㄧㄠˋ Tổng nét: 8 Bộ: nǐ 疒 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿸疒⿻匸一 Nét bút: 丶一ノ丶一一フ一 Thương Hiệt: KSM (大尸一) Unicode: U+759F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình