Có 2 kết quả:

nüè yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: nüè , yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 8
Bộ: nǐ 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一フ一
Thương Hiệt: KSM (大尸一)
Unicode: U+759F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngược
Âm Nôm: ngược
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

nüè

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh sốt rét

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh sốt rét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘧

Từ điển Trung-Anh

malaria

Từ ghép 6

yào ㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘧.

Từ điển Trung-Anh

see 瘧子|疟子[yao4 zi5]

Từ ghép 1