Có 2 kết quả:
nüè • yào ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh sốt rét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瘧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bệnh sốt rét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘧
Từ điển Trung-Anh
malaria
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6