Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: nǐ 疒 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一フノ
Thương Hiệt: KMS (大一尸)
Unicode: U+75A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh hủi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癘.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ôn dịch;
② Ung nhọt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癘

Từ điển Trung-Anh

(1) ulcer
(2) plague

Từ ghép 1