Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh hủi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癘.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ôn dịch;
② Ung nhọt.
② Ung nhọt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癘
Từ điển Trung-Anh
(1) ulcer
(2) plague
(2) plague
Từ ghép 1